về file tsconfig của typescript

Đây là phần cấu hình liên quan đến ngôn ngữ và môi trường khi biên dịch TypeScript. Dưới đây là giải thích chi tiết từng tùy chọn:


1. target

"target": "es2016",


  • Ý nghĩa: Xác định phiên bản JavaScript mà mã TypeScript sẽ được biên dịch sang.

    • es2016: Hỗ trợ các tính năng ECMAScript 2016 (ES7), chẳng hạn như Array.prototype.includes.

  • Mục đích: Đảm bảo mã JavaScript được biên dịch tương thích với môi trường đích.


2. lib

// "lib": [],


  • Ý nghĩa: Xác định các tập tin thư viện (library) mặc định cho môi trường đích, ví dụ DOM, ES2015, v.v.

  • Mục đích: Bao gồm các định nghĩa kiểu cần thiết để làm việc với API của môi trường đích.

Ví dụ:
"lib": ["DOM", "ES2016"]

  •  Sử dụng khi cần hỗ trợ cả JavaScript hiện đại và các API trình duyệt.


3. jsx

// "jsx": "preserve",


  • Ý nghĩa: Xác định cách xử lý JSX (thường dùng với React).

    • preserve: Giữ nguyên JSX trong tệp đầu ra.

    • react: Chuyển JSX thành các lời gọi hàm React.createElement.

    • react-jsx: Dùng cách viết hiện đại (React 17 trở lên).

  • Mục đích: Sử dụng cấu hình JSX phù hợp với React hoặc các thư viện tương tự.


4. experimentalDecorators

// "experimentalDecorators": true,


  • Ý nghĩa: Bật hỗ trợ thử nghiệm cho decorator (trang trí), một tính năng của TypeScript.

Mục đích: Hỗ trợ cú pháp decorator, ví dụ:
@Component

class MyComponent {}



5. emitDecoratorMetadata

// "emitDecoratorMetadata": true,


  • Ý nghĩa: Xuất thông tin kiểu của các thành phần được trang trí (decorated) vào mã JavaScript.

  • Mục đích: Thường dùng trong các framework như NestJS hoặc Angular.


6. jsxFactory

// "jsxFactory": "",


  • Ý nghĩa: Xác định hàm được gọi để tạo JSX.

    • Ví dụ: Với React, giá trị là React.createElement.


7. jsxFragmentFactory

// "jsxFragmentFactory": "",


  • Ý nghĩa: Xác định đối tượng được dùng để xử lý JSX Fragment.

    • Ví dụ: Với React, giá trị là React.Fragment.


8. jsxImportSource

// "jsxImportSource": "",


  • Ý nghĩa: Chỉ định module được sử dụng để nhập hàm xử lý JSX khi dùng react-jsx.


9. reactNamespace

// "reactNamespace": "",


  • Ý nghĩa: Chỉ định đối tượng được gọi cho createElement khi xử lý JSX.

  • Mục đích: Áp dụng khi cấu hình JSX theo cách thủ công.


10. noLib

// "noLib": true,


  • Ý nghĩa: Không bao gồm bất kỳ thư viện nào (kể cả mặc định như lib.d.ts).

  • Mục đích: Dùng khi muốn kiểm soát hoàn toàn môi trường mà không cần thư viện mặc định.


11. useDefineForClassFields

// "useDefineForClassFields": true,


  • Ý nghĩa: Biên dịch các trường của class (class fields) tuân theo tiêu chuẩn ECMAScript.

  • Mục đích: Giúp mã tương thích hơn với JavaScript hiện đại.


12. moduleDetection

// "moduleDetection": "auto",


  • Ý nghĩa: Xác định cách TypeScript phát hiện các tệp có kiểu module.

    • auto: Tự động phát hiện dựa trên nội dung tệp.

    • legacy: Dựa trên cờ scriptmodule.


Nếu cần giải thích chi tiết hơn bất kỳ tùy chọn nào hoặc cách sử dụng chúng, bạn có thể hỏi thêm!


Dưới đây là giải thích từng dòng trong tệp cấu hình tsconfig.json bạn đã tải lên:


1. Cấu trúc chính của tệp

{

  "compilerOptions": {

    ...

  }

}


  • compilerOptions: Phần chính chứa các tùy chọn cấu hình cho trình biên dịch TypeScript.


2. Dòng thực tế trong tệp

Dòng 1

"target": "es2016",


  • Xác định phiên bản JavaScript mà mã TypeScript sẽ biên dịch sang.

  • Ở đây, es2016 nghĩa là mã sau khi biên dịch sẽ tương thích với ECMAScript 2016.


Dòng 2

"module": "commonjs",


  • Chỉ định kiểu module được tạo ra sau khi biên dịch.

  • commonjs: Thích hợp để chạy trên môi trường Node.js.


Dòng 3

"esModuleInterop": true,


  • Cho phép TypeScript tạo thêm mã để hỗ trợ nhập các module CommonJS bằng cú pháp ES Module.

  • Điều này giúp tránh lỗi khi nhập khẩu các module như import fs from 'fs';.


Dòng 4

"forceConsistentCasingInFileNames": true,


  • Đảm bảo rằng kiểu chữ (hoa/thường) trong tên tệp phải nhất quán khi được sử dụng trong import.

  • Giúp tránh lỗi do hệ điều hành không phân biệt chữ hoa/chữ thường (ví dụ, Windows).


Dòng 5

"strict": true,


  • Kích hoạt tất cả các chế độ kiểm tra nghiêm ngặt (strict mode).

  • Bao gồm các kiểm tra như noImplicitAny, strictNullChecks, strictFunctionTypes.


Dòng 6

"skipLibCheck": true


  • Bỏ qua việc kiểm tra kiểu của các tệp .d.ts.

  • Giúp tăng tốc độ biên dịch khi làm việc với các thư viện lớn.


Các dòng bị chú thích (commented)

Các dòng chú thích được bắt đầu bằng // và không được kích hoạt trong cấu hình hiện tại. Ví dụ:

// "jsx": "preserve",


  • Nếu bật tùy chọn này, trình biên dịch sẽ giữ nguyên JSX (thường dùng với React) mà không biên dịch sang JavaScript.

Các dòng bổ sung

Nếu bạn cần giải thích thêm bất kỳ dòng nào (hoặc các dòng bị chú thích), hãy cho biết!




File được tải lên là một tệp cấu hình TypeScript (tsconfig.json) chứa các tùy chọn cấu hình cho trình biên dịch TypeScript. Đây là giải thích bằng tiếng Việt cho các tùy chọn chính trong tệp này:

1. compilerOptions

Chứa các tùy chọn cấu hình chính cho trình biên dịch TypeScript. Một số tùy chọn đáng chú ý:

  • target: Xác định phiên bản JavaScript mà TypeScript sẽ biên dịch sang. Ví dụ: es2016.

  • module: Xác định cách mã module sẽ được tạo ra, ở đây là commonjs (dùng trong Node.js).

  • esModuleInterop: Cho phép nhập khẩu các module CommonJS với cú pháp ES Module.

  • strict: Bật tất cả các kiểm tra kiểu nghiêm ngặt.

  • forceConsistentCasingInFileNames: Bật chế độ kiểm tra phân biệt chữ hoa/thường trong tên tệp khi nhập khẩu.

  • skipLibCheck: Bỏ qua việc kiểm tra kiểu trong các tệp .d.ts.

2. Các tuỳ chọn khác (được chú thích nhưng chưa kích hoạt):

  • incremental: Cho phép biên dịch từng phần để tăng tốc độ.

  • declaration: Tạo ra các tệp khai báo .d.ts.

  • sourceMap: Tạo tệp bản đồ nguồn để hỗ trợ gỡ lỗi.

  • strictNullChecks: Kiểm tra nullundefined khi kiểm tra kiểu.

  • noUnusedLocalsnoUnusedParameters: Cảnh báo khi biến cục bộ hoặc tham số không được sử dụng.

  • jsx: Chỉ định cách xử lý mã JSX, thường dùng với React.

Bạn muốn giải thích chi tiết mục nào hoặc cần hỗ trợ thêm?


Nhận xét