Nội dung chính của video là phân tích và lý giải chiến lược kinh tế tiềm ẩn đằng sau các chính sách, đặc biệt là thuế quan, của Donald Trump, lập luận rằng chúng không phải là hành động bốc đồng mà là một phần của một kế hoạch lớn và có tính toán nhằm tái cấu trúc trật tự kinh tế toàn cầu theo hướng "Nước Mỹ trên hết" (America First).
Các điểm chính được trình bày:
Câu hỏi trung tâm: Video đặt câu hỏi tại sao Trump lại áp thuế lên cả đồng minh thân cận và không lo ngại về thị trường chứng khoán, liệu đây có phải là một chiến lược được tính toán kỹ lưỡng?
Phản biện quan điểm phổ biến: Thay vì xem hành động của Trump là bốc đồng, video đề xuất rằng đó có thể là bề nổi của một chiến lược sâu xa nhằm định hình lại trật tự kinh tế toàn cầu, đưa Mỹ trở lại vị trí trung tâm và viết lại luật chơi.
Tham vọng lớn (Theo Scott Bessent): Giới thiệu Scott Bessent (ứng viên Bộ trưởng Tài chính tiềm năng của Trump). Theo ông, chính sách thuế quan không phải là tạm thời mà là bước khởi đầu cho một kế hoạch tái thiết toàn diện, tái cấu trúc trật tự kinh tế toàn cầu theo hướng có lợi nhất cho Hoa Kỳ.
Bối cảnh lịch sử: Video nhắc lại 2 lần Mỹ đã định hình lại hệ thống thương mại toàn cầu trong thế kỷ 20:
Hệ thống Bretton Woods (1944): Khởi đầu sự thống trị của đồng USD và các thể chế tài chính phương Tây.
Trật tự Tự do Mới (Thập niên 1980 - Reagan/Thatcher): Thúc đẩy toàn cầu hóa hiện đại.
Trật tự thứ ba tiềm năng (Trump 2025): Một trật tự hoàn toàn mới với chủ trương "Nước Mỹ trên hết".
Cơ chế phân loại quốc gia ("Đèn giao thông"): Cốt lõi của trật tự mới là phân loại thế giới thành 3 nhóm (Xanh - Vàng - Đỏ) dựa trên mức độ ưu tiên và tiếp cận nguồn lực Mỹ (thuế quan, bảo hộ quân sự, USD). Nhóm Xanh (đồng minh thân cận) được ưu đãi, nhóm Đỏ (đối thủ như Trung Quốc) bị hạn chế tối đa.
Động lực chính - Tái công nghiệp hóa và An ninh quốc gia: Đội ngũ của Trump (Bessent, Stephen Miran) lo ngại sâu sắc về quá trình phi công nghiệp hóa của Mỹ (tỷ trọng sản xuất giảm từ 28% xuống 10%), xem đây là nguy cơ địa chính trị, đặc biệt trong cạnh tranh chiến lược với Trung Quốc và khả năng tự chủ sản xuất trong xung đột.
Hệ quả của các trật tự cũ:
Nghịch lý Triffin (Bretton Woods): Nhu cầu USD toàn cầu đòi hỏi Mỹ thâm hụt thương mại, nhưng điều này lại làm suy yếu niềm tin vào bản vị vàng, dẫn đến sự sụp đổ của hệ thống năm 1971-1973.
Trật tự Tự do Mới: Dù mang lại lợi ích (hàng hóa rẻ, vay nợ dễ), nhưng đồng USD mạnh và toàn cầu hóa đã thúc đẩy phi công nghiệp hóa ở Mỹ, làm mất việc làm và tạo ra sự bất mãn.
Kế hoạch MAGA (Tổng hợp các bước):
Bước 1 (Hỗn loạn thuế quan): Gây sức ép, tạo hỗn loạn để có đòn bẩy đàm phán, thiết lập lại thế cân bằng quyền lực.
Bước 2 (Thỏa thuận Mar-a-Lago tiềm năng): Thiết lập cơ chế thuế quan có đi có lại, điều chỉnh tỷ giá hối đoái để tái cân bằng thương mại.
Bước 3 (Mục tiêu cuối cùng): Tái công nghiệp hóa Mỹ, duy trì vị thế đồng USD như tiền tệ dự trữ nhưng có thể làm suy yếu nó một cách có kiểm soát để tăng cạnh tranh xuất khẩu, đồng thời gắn chặt vị thế USD với địa chính trị Mỹ.
Thách thức lớn nhất - Lòng tin: Kế hoạch này đòi hỏi các quốc gia khác, đặc biệt là đồng minh, phải tin tưởng và chấp nhận tham gia vào hệ thống mới do Mỹ dẫn dắt, điều này rất khó khăn do các hành động gây tranh cãi trước đó của Trump.
Quảng bá ứng dụng Sách Tinh Gọn: Video lồng ghép quảng cáo cho ứng dụng tóm tắt sách Sách Tinh Gọn như một công cụ giúp người xem hiểu bối cảnh kinh tế - chính trị phức tạp hiện nay.
Tóm lại, video lập luận rằng các chính sách thuế quan của Trump là một phần của một chiến lược lớn, đầy tham vọng và có phần táo bạo nhằm tái lập trật tự kinh tế toàn cầu, ưu tiên lợi ích và nền tảng công nghiệp của Mỹ, bất chấp các rủi ro và sự phản đối tiềm tàng.
Mỹ đã đóng vai trò trung tâm trong việc thiết lập và duy trì trật tự toàn cầu hóa, đặc biệt là sau Thế chiến II. Các phương pháp và chiến lược chính bao gồm:
Thiết lập và Lãnh đạo các Thể chế Toàn cầu:
Hệ thống Bretton Woods (1944): Mỹ dẫn đầu việc tạo ra Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (World Bank) để ổn định tài chính toàn cầu, cung cấp vốn tái thiết và phát triển. Đồng USD được neo vào vàng, trở thành đồng tiền dự trữ và giao dịch chính, tạo thuận lợi cho thương mại quốc tế.
Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại (GATT) và sau này là Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO): Mỹ là động lực chính thúc đẩy các vòng đàm phán giảm thuế quan và các rào cản thương mại khác, tạo ra một khuôn khổ quy tắc cho thương mại toàn cầu.
Cung cấp An ninh và Ổn định:
"Chiếc ô an ninh": Thông qua các liên minh quân sự như NATO và các hiệp ước an ninh song phương (ví dụ với Nhật Bản, Hàn Quốc), Mỹ đảm bảo an ninh cho các đồng minh, cho phép họ tập trung nguồn lực vào phát triển kinh tế thay vì chi tiêu quốc phòng lớn.
Bảo vệ các tuyến đường biển: Hải quân Mỹ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho các tuyến hàng hải quốc tế, điều cốt yếu cho thương mại toàn cầu.
Thúc đẩy Kinh tế Thị trường và Thương mại Tự do:
Kế hoạch Marshall: Cung cấp viện trợ kinh tế khổng lồ để tái thiết châu Âu sau chiến tranh, tạo ra các đối tác thương mại thịnh vượng và ổn định.
Mở cửa thị trường nội địa: Mỹ trở thành thị trường tiêu dùng lớn nhất thế giới, tạo ra nhu cầu khổng lồ cho hàng hóa xuất khẩu từ các quốc gia khác, đặc biệt là các đồng minh đang phục hồi.
Thúc đẩy các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA): Mỹ tích cực đàm phán các FTA song phương và khu vực (như NAFTA) để giảm hơn nữa các rào cản thương mại.
Ủng hộ việc Trung Quốc gia nhập WTO (2001): Mặc dù gây tranh cãi sau này, việc này đã đưa một nền kinh tế khổng lồ vào hệ thống thương mại toàn cầu dựa trên quy tắc (ít nhất là về mặt lý thuyết).
Sức mạnh của Đồng USD (Dollar Hegemony):
Ngay cả sau khi hệ thống Bretton Woods sụp đổ (Nixon Shock 1971), đồng USD vẫn duy trì vị thế là đồng tiền dự trữ, giao dịch và định giá hàng hóa (như dầu mỏ) chủ đạo trên thế giới. Điều này mang lại lợi thế lớn cho Mỹ và củng cố vai trò trung tâm của nước này trong hệ thống tài chính toàn cầu.
Lãnh đạo về Công nghệ và Đổi mới:
Sự phát triển của Internet và các công nghệ liên quan do Mỹ dẫn đầu đã tạo ra nền tảng cho thương mại điện tử, chuỗi cung ứng toàn cầu hiệu quả hơn và luồng thông tin xuyên biên giới nhanh chóng.
Ảnh hưởng Văn hóa và "Sức mạnh mềm":
Sự lan tỏa của văn hóa, giá trị (dân chủ, thị trường tự do), giáo dục và lối sống Mỹ cũng góp phần tạo ra một môi trường thuận lợi hơn cho sự chấp nhận các mô hình kinh tế và tương tác toàn cầu do Mỹ dẫn dắt.
Tóm lại, Mỹ đã sử dụng một sự kết hợp mạnh mẽ của các công cụ kinh tế, quân sự, thể chế và ý thức hệ để xây dựng, định hình và duy trì hệ thống toàn cầu hóa trong phần lớn thời gian kể từ sau Thế chiến II, đặt mình vào vị trí trung tâm của hệ thống đó.
Tại sao chiến lược này hiệu quả trong những năm trước
Chiến lược duy trì toàn cầu hóa do Mỹ dẫn dắt đã tỏ ra hiệu quả trong nhiều thập kỷ sau Thế chiến II vì nhiều lý do đan xen, chủ yếu xoay quanh bối cảnh lịch sử, lợi ích chung (ít nhất là đối với các đồng minh) và sức mạnh vượt trội của Mỹ vào thời điểm đó:
Bối cảnh Hậu Thế chiến II:
Nhu cầu Tái thiết: Các nền kinh tế lớn ở Châu Âu và Nhật Bản bị tàn phá nặng nề. Họ cần sự hỗ trợ tài chính và một thị trường lớn để xuất khẩu hàng hóa, phục hồi kinh tế. Kế hoạch Marshall và việc Mỹ mở cửa thị trường đã đáp ứng nhu cầu cấp thiết này.
Sức mạnh Vượt trội của Mỹ: Mỹ là cường quốc duy nhất không bị chiến tranh tàn phá trên lãnh thổ chính, sở hữu nền công nghiệp khổng lồ và dự trữ vàng lớn nhất thế giới. Điều này cho phép Mỹ thiết lập các quy tắc và cung cấp nguồn lực cho hệ thống mới.
Lợi ích Chung và Sự Đồng thuận (Đặc biệt trong Chiến tranh Lạnh):
Đối trọng với Liên Xô: Mối đe dọa từ khối Cộng sản do Liên Xô dẫn đầu đã tạo ra một động lực mạnh mẽ cho các quốc gia phương Tây và các nước khác liên kết với Mỹ. Hệ thống kinh tế mở và liên minh an ninh do Mỹ bảo trợ mang lại sự thịnh vượng và an toàn, trở thành một lựa chọn hấp dẫn hơn mô hình kinh tế kế hoạch hóa và sự kiểm soát của Liên Xô.
"Win-Win" (Thắng-Thắng) Ban đầu: Các đồng minh của Mỹ (Châu Âu, Nhật Bản) được hưởng lợi từ viện trợ, tiếp cận thị trường Mỹ và sự bảo hộ an ninh, giúp họ phục hồi và tăng trưởng thần kỳ. Đổi lại, Mỹ có được các đối tác thương mại mạnh, thị trường xuất khẩu cho hàng hóa và vốn của mình, đồng thời củng cố ảnh hưởng địa chính trị và ngăn chặn sự lan rộng của chủ nghĩa cộng sản.
Ổn định và Dự đoán được: Các thể chế như IMF, WB, GATT/WTO và hệ thống tỷ giá Bretton Woods (ban đầu) đã tạo ra một khuôn khổ tương đối ổn định và có thể dự đoán cho thương mại và tài chính quốc tế, giảm thiểu rủi ro và khuyến khích đầu tư, giao dịch xuyên biên giới.
Vai trò Trung tâm của Đồng USD:
Việc USD trở thành đồng tiền dự trữ và giao dịch chính đã đơn giản hóa thương mại quốc tế. Mỹ được hưởng "đặc quyền quá đáng" (exorbitant privilege) khi có thể vay nợ bằng chính đồng tiền mình in ra, và nhu cầu toàn cầu về USD giúp duy trì giá trị của nó (ít nhất là trong một thời gian dài).
Cung cấp Hàng hóa Công Cộng Toàn cầu:
Mỹ đã cung cấp các "hàng hóa công cộng" quan trọng như an ninh hàng hải và một thị trường tiêu dùng cuối cùng khổng lồ, điều mà không quốc gia nào khác có thể hoặc sẵn lòng làm ở quy mô tương tự.
Thiếu các Lựa chọn Thay thế Hấp dẫn:
Trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, các quốc gia phải lựa chọn giữa hai khối. Mô hình kinh tế và chính trị của Mỹ tỏ ra hấp dẫn hơn đối với nhiều nước so với mô hình của Liên Xô.
Tóm lại, chiến lược toàn cầu hóa do Mỹ dẫn dắt đã thành công trong quá khứ vì nó đáp ứng được nhu cầu cấp thiết của thế giới sau chiến tranh, phù hợp với bối cảnh địa chính trị của Chiến tranh Lạnh, mang lại lợi ích (dù không đồng đều) cho nhiều bên tham gia, và được củng cố bởi sức mạnh kinh tế, quân sự và thể chế vượt trội của Mỹ.
Chiến lược này đã mang lại những tác hại gì cho Mỹ đế
Chiến lược này đã mang lại những tác hại gì cho Mỹ đến nay
Mặc dù chiến lược toàn cầu hóa do Mỹ dẫn dắt đã mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt là trong giai đoạn đầu và trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, nó cũng tạo ra những tác hại và thách thức đáng kể cho chính nước Mỹ, đặc biệt là trong những thập kỷ gần đây. Những tác hại này bao gồm:
Phi công nghiệp hóa và Mất việc làm trong ngành Sản xuất:
Việc mở cửa thị trường và sự trỗi dậy của các trung tâm sản xuất chi phí thấp ở nước ngoài (ban đầu là Nhật Bản, Đức, sau đó là các nước NICs châu Á và đặc biệt là Trung Quốc) đã dẫn đến sự di chuyển hàng loạt các cơ sở sản xuất ra khỏi Mỹ.
Điều này gây ra sự suy giảm nghiêm trọng của ngành công nghiệp sản xuất nội địa, đặc biệt ở các khu vực như "Vành đai Rỉ sét" (Rust Belt), dẫn đến mất mát hàng triệu việc làm có mức lương tốt cho tầng lớp lao động và trung lưu.
Gia tăng Bất bình đẳng Thu nhập:
Trong khi một bộ phận dân cư (những người có kỹ năng cao, chủ sở hữu vốn, làm việc trong các ngành dịch vụ, tài chính) hưởng lợi lớn từ toàn cầu hóa, thì tầng lớp lao động trong ngành sản xuất và những người có kỹ năng thấp hơn lại bị ảnh hưởng tiêu cực do cạnh tranh gia tăng và lương bị đình trệ hoặc giảm sút. Điều này làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo và bất bình đẳng xã hội trong lòng nước Mỹ.
Thâm hụt Thương mại Kéo dài và Nợ Quốc gia:
Vai trò là thị trường tiêu dùng lớn nhất và đồng tiền dự trữ toàn cầu khiến Mỹ thường xuyên rơi vào tình trạng thâm hụt thương mại lớn (nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu). Để tài trợ cho thâm hụt này và duy trì vai trò của USD, Mỹ phải vay nợ liên tục, dẫn đến nợ quốc gia khổng lồ.
Sự trỗi dậy của các Đối thủ Cạnh tranh:
Chính sách mở cửa và hỗ trợ của Mỹ đã góp phần tạo điều kiện cho sự phục hồi và phát triển mạnh mẽ của các quốc gia khác, đặc biệt là Trung Quốc. Theo thời gian, các quốc gia này không chỉ trở thành đối tác mà còn là đối thủ cạnh tranh đáng gờm về kinh tế, công nghệ và thậm chí cả địa chính trị, thách thức vị thế lãnh đạo của Mỹ.
Tính dễ tổn thương của Chuỗi Cung ứng:
Sự phụ thuộc quá mức vào các chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là từ các quốc gia có thể trở thành đối thủ, đã bộc lộ những điểm yếu nghiêm trọng, nhất là khi xảy ra khủng hoảng (như đại dịch COVID-19) hoặc căng thẳng địa chính trị, ảnh hưởng đến an ninh kinh tế và quốc gia.
Chi phí Quân sự và Can thiệp Quốc tế:
Vai trò "sen đầm quốc tế" và duy trì "chiếc ô an ninh" toàn cầu đòi hỏi Mỹ phải chi tiêu quân sự khổng lồ và thường xuyên can dự vào các cuộc xung đột ở nước ngoài, gây tốn kém về tài chính và sinh mạng, đồng thời đôi khi gây ra sự phản đối từ chính người dân Mỹ và các quốc gia khác.
Bất mãn Xã hội và Phân cực Chính trị:
Những tác động tiêu cực về kinh tế và xã hội (mất việc làm, bất bình đẳng, cảm giác bị bỏ lại phía sau) đã tạo ra sự bất mãn sâu sắc trong một bộ phận lớn dân cư, góp phần vào sự phân cực chính trị, sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân túy và các phong trào chống toàn cầu hóa, điển hình là sự ủng hộ dành cho các chính sách "Nước Mỹ trên hết" của Donald Trump.
Như vậy, chiến lược toàn cầu hóa, dù mang lại thịnh vượng và củng cố vị thế siêu cường cho Mỹ trong một thời gian dài, cũng đã gieo mầm cho chính những thách thức kinh tế, xã hội và địa chính trị mà nước Mỹ đang phải đối mặt ngày nay.
Tại sao đã đến thời điểm phá vỡ chiến lược này và thấy bằng một chiến lược mới
Dựa trên logic và quan điểm được trình bày trong video (đặc biệt là từ góc nhìn của đội ngũ cố vấn kinh tế của Trump như Scott Bessent và Stephen Miran), có một số lý do chính giải thích tại sao họ cho rằng đã đến lúc phải phá vỡ chiến lược toàn cầu hóa cũ và thay thế bằng một chiến lược mới ("Nước Mỹ trên hết" hay Kế hoạch MAGA):
Hậu quả Tiêu cực cho Nước Mỹ đã Quá Lớn:
Phi công nghiệp hóa: Chiến lược cũ, đặc biệt là việc mở cửa thị trường và tạo điều kiện cho các trung tâm sản xuất chi phí thấp (như Trung Quốc) phát triển, đã dẫn đến sự suy thoái nghiêm trọng của ngành sản xuất Mỹ, mất mát việc làm lương cao và sự sa sút của nhiều cộng đồng.
Bất bình đẳng gia tăng: Lợi ích của toàn cầu hóa không được phân bổ đồng đều, làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo và sự bất mãn trong tầng lớp lao động.
Thâm hụt thương mại dai dẳng: Mỹ trở thành "người tiêu dùng cuối cùng", dẫn đến thâm hụt thương mại khổng lồ và nợ quốc gia ngày càng tăng.
Sự Trỗi dậy của Đối thủ Chiến lược (Trung Quốc):
Hệ thống cũ được cho là đã tạo điều kiện quá thuận lợi cho Trung Quốc phát triển, không chỉ về kinh tế mà còn cả về quân sự và công nghệ, trở thành một đối thủ cạnh tranh trực tiếp và thậm chí là mối đe dọa đối với vị thế và an ninh của Mỹ.
Có một nhận thức rằng Trung Quốc đã lợi dụng các quy tắc thương mại tự do (như khi gia nhập WTO) mà không tuân thủ đầy đủ tinh thần và luật lệ (ví dụ: đánh cắp sở hữu trí tuệ, trợ cấp nhà nước không công bằng).
Thay đổi Bối cảnh Địa chính trị:
Thế giới không còn là đơn cực như sau Chiến tranh Lạnh. Sự trỗi dậy của các cường quốc khác đòi hỏi một chiến lược mới, tập trung vào cạnh tranh trực tiếp thay vì duy trì một trật tự mở mà Mỹ phải gánh vác phần lớn chi phí.
Niềm tin vào việc hội nhập kinh tế sẽ dẫn đến tự do hóa chính trị ở các quốc gia như Trung Quốc đã không thành hiện thực.
Lợi ích Không còn Cân xứng:
Quan điểm cho rằng các đồng minh đã hưởng lợi từ "chiếc ô an ninh" và thị trường mở của Mỹ trong nhiều thập kỷ mà không đóng góp tương xứng (về chi tiêu quốc phòng, cân bằng thương mại) ngày càng trở nên phổ biến. Hệ thống cũ bị xem là không còn công bằng cho nước Mỹ.
An ninh Quốc gia và Tự chủ Kinh tế:
Đại dịch COVID-19 và các căng thẳng khác đã cho thấy sự nguy hiểm của việc phụ thuộc vào chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là đối với các mặt hàng thiết yếu và công nghệ chiến lược. Nhu cầu tự chủ và đảm bảo an ninh chuỗi cung ứng trở nên cấp thiết.
Phản ứng Chính trị Nội bộ:
Sự bất mãn của cử tri đối với các tác động tiêu cực của toàn cầu hóa là một yếu tố chính dẫn đến sự thành công của các phong trào chính trị như của Donald Trump, với khẩu hiệu "Nước Mỹ trên hết". Việc thay đổi chiến lược là một cách để đáp ứng những lo ngại này.
Từ góc nhìn của những người ủng hộ chiến lược mới, trật tự toàn cầu hóa cũ do chính Mỹ tạo ra và lãnh đạo giờ đây đã trở thành một gánh nặng, làm suy yếu nền tảng công nghiệp, tạo lợi thế cho đối thủ và không còn phục vụ tốt nhất cho lợi ích quốc gia Mỹ. Do đó, họ tin rằng cần phải có một sự thay đổi căn bản, một "cuộc cách mạng" trong chính sách kinh tế và đối ngoại để tái lập vị thế và đảm bảo tương lai cho nước Mỹ, ngay cả khi điều đó có nghĩa là phải phá vỡ các cấu trúc và mối quan hệ hiện có.
Chiến lược mới được nói đến trong video là gì
Dựa trên nội dung video, chiến lược mới được đề xuất bởi đội ngũ của Trump (được gọi là Kế hoạch MAGA hoặc "Nước Mỹ trên hết") nhằm thay thế trật tự toàn cầu hóa cũ là một chiến lược tái cấu trúc toàn diện và có phần đối đầu, tập trung vào việc tối đa hóa lợi ích quốc gia Mỹ. Các yếu tố chính của chiến lược này bao gồm:
Thuế quan là Công cụ Trung tâm (Không chỉ là đàm phán):
Thay vì chỉ dùng thuế quan để trừng phạt hoặc đàm phán, chiến lược mới xem thuế quan (đặc biệt là thuế quan có đi có lại - reciprocal tariffs) là công cụ cốt lõi để định hình lại toàn bộ hệ thống thương mại.
Mục tiêu là áp đặt thuế quan lên hàng hóa của các nước khác tương ứng với mức thuế mà họ áp lên hàng hóa Mỹ, tạo ra một sân chơi "công bằng hơn" theo định nghĩa của Mỹ. Có thể bắt đầu bằng việc áp một mức thuế cơ bản lên tất cả hàng nhập khẩu.
Phân loại Quốc gia ("Đèn giao thông" Xanh-Vàng-Đỏ):
Thế giới sẽ được phân loại thành ba nhóm dựa trên mối quan hệ và sự liên kết lợi ích với Mỹ:
Nhóm Xanh: Các đồng minh thân cận nhất (ví dụ: Anh, Nhật, Đức...), tuân thủ các quy tắc do Mỹ đặt ra, có thể được miễn hoặc giảm thuế đáng kể, tiếp tục nhận bảo hộ an ninh và tiếp cận USD. Họ có thể được yêu cầu neo tỷ giá vào USD.
Nhóm Vàng: Các quốc gia trung lập hoặc chưa rõ ràng (ví dụ: Ấn Độ, Brazil...), sẽ phải đối mặt với mức thuế trung bình và cần đàm phán để cải thiện vị thế.
Nhóm Đỏ: Các đối thủ chiến lược (điển hình là Trung Quốc), sẽ đối mặt với mức thuế cao nhất và bị hạn chế tối đa trong việc tiếp cận thị trường và công nghệ Mỹ.
Mục đích là sử dụng quyền tiếp cận thị trường Mỹ như một đòn bẩy mạnh mẽ để buộc các quốc gia phải lựa chọn và liên kết chặt chẽ hơn với lợi ích của Mỹ.
Tái công nghiệp hóa Nước Mỹ:
Mục tiêu hàng đầu là đảo ngược quá trình phi công nghiệp hóa kéo dài hàng thập kỷ. Thuế quan cao và các biện pháp khác nhằm khuyến khích các công ty chuyển sản xuất trở lại Mỹ hoặc sang các nước đồng minh (friend-shoring/ally-shoring).
Điều này không chỉ vì lý do kinh tế (tạo việc làm) mà còn vì an ninh quốc gia, giảm sự phụ thuộc vào chuỗi cung ứng từ các đối thủ tiềm tàng.
Giải quyết Nghịch lý Đồng Đô la (Triffin Dilemma) theo cách mới:
Thay vì chấp nhận thâm hụt thương mại để cung cấp USD cho thế giới, chiến lược mới tìm cách cân bằng thương mại thông qua thuế quan đối ứng.
Vẫn duy trì vị thế trung tâm của USD nhưng có thể điều chỉnh giá trị của nó (làm suy yếu một cách có kiểm soát) để hỗ trợ xuất khẩu Mỹ sau khi hệ thống thuế quan mới được thiết lập. Có thể dẫn đến một "Thỏa thuận Mar-a-Lago" mới để điều phối tỷ giá.
Thay đổi Vai trò của Mỹ:
Mỹ sẽ không còn đóng vai trò người bảo trợ vô điều kiện, cung cấp an ninh và thị trường mở mà không đòi hỏi sự đóng góp tương xứng từ các đồng minh. Các quốc gia muốn hưởng lợi từ hệ thống do Mỹ dẫn dắt sẽ phải "trả giá" bằng cách tuân thủ các quy tắc mới và đóng góp nhiều hơn.
Tóm lại, chiến lược mới là một nỗ lực quyết đoán nhằm sử dụng sức mạnh kinh tế và thị trường của Mỹ để viết lại các quy tắc thương mại và tài chính toàn cầu, buộc các quốc gia khác phải điều chỉnh chính sách theo hướng có lợi cho mục tiêu tái công nghiệp hóa và củng cố vị thế của Mỹ, đặc biệt là trong cuộc cạnh tranh với Trung Quốc.
Giải thích chi tiết hơn về nghịch lý đổng dollar , trình bày theo dạng chuỗi logic liên tiếp, Vì ...
xuống dòng
------->
Okay, đây là giải thích chi tiết về Nghịch lý Triffin (Triffin Dilemma) theo dạng chuỗi logic bạn yêu cầu:
Vì đồng đô la Mỹ (USD) được chọn và chấp nhận rộng rãi làm đồng tiền dự trữ chính của thế giới sau Thế chiến II (trong hệ thống Bretton Woods, USD được neo vào vàng và các đồng tiền khác neo vào USD)...
------->
Vì thương mại và tài chính quốc tế ngày càng phát triển, nhu cầu của các quốc gia khác về việc nắm giữ USD để thanh toán giao dịch và làm dự trữ ngoại hối ngày càng tăng lên...
------->
Vì cách duy nhất để cung cấp đủ lượng USD này ra khỏi biên giới nước Mỹ một cách bền vững là Mỹ phải liên tục chi tiêu (nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, viện trợ...) nhiều hơn số tiền thu về từ nước ngoài, tức là phải duy trì thâm hụt cán cân thanh toán...
------->
Vì việc duy trì thâm hụt cán cân thanh toán kéo dài đồng nghĩa với việc lượng USD lưu hành bên ngoài nước Mỹ ngày càng lớn hơn so với lượng tài sản đảm bảo của Mỹ (ban đầu là vàng, sau này là sức mạnh kinh tế tổng thể)...
------->
Vì khi lượng USD bên ngoài trở nên quá lớn so với dự trữ vàng (trong hệ thống Bretton Woods) hoặc gây lo ngại về sự ổn định giá trị của nó, lòng tin của các quốc gia khác vào khả năng Mỹ duy trì tỷ giá cố định (hoặc giữ vững giá trị USD) sẽ bị xói mòn...
------->
Vì để duy trì lòng tin và sự ổn định của USD với vai trò là đồng tiền dự trữ toàn cầu, Mỹ lại cần phải hạn chế thâm hụt cán cân thanh toán, thậm chí là thặng dư, để chứng tỏ sức mạnh và sự ổn định của đồng tiền...
------->
Vì việc hạn chế thâm hụt hoặc thặng dư lại đồng nghĩa với việc Mỹ sẽ cung cấp ít USD hơn ra thế giới, gây ra tình trạng thiếu thanh khoản USD trên toàn cầu, có thể kìm hãm thương mại và tăng trưởng kinh tế quốc tế vốn phụ thuộc vào USD...
------->
Do đó, Nghịch lý Triffin nảy sinh: Mỹ không thể đồng thời vừa cung cấp đủ thanh khoản USD cho thế giới (yêu cầu thâm hụt) lại vừa duy trì lòng tin tuyệt đối vào giá trị ổn định của USD (yêu cầu hạn chế thâm hụt). Hai mục tiêu này vốn dĩ mâu thuẫn nhau khi một quốc gia đóng vai trò kép: vừa là quốc gia phát hành tiền tệ nội địa, vừa là quốc gia cung cấp tiền tệ dự trữ cho toàn cầu.
Bản chất của mâu thuẫn ở đây là gì
Bản chất của mâu thuẫn trong Nghịch lý Triffin nằm ở vai trò kép không thể dung hòa của quốc gia phát hành đồng tiền dự trữ toàn cầu (trong trường hợp này là Mỹ với đồng USD):
Vai trò Quốc gia (Duy trì Lòng tin): Để đồng USD giữ được vị thế là đồng tiền dự trữ đáng tin cậy, nước Mỹ cần phải duy trì các chính sách kinh tế lành mạnh, kiểm soát lạm phát, hạn chế thâm hụt ngân sách và thương mại quá mức để đảm bảo giá trị và sự ổn định của đồng tiền. Lòng tin này là yếu tố then chốt để các nước khác muốn nắm giữ USD.
Vai trò Toàn cầu (Cung cấp Thanh khoản): Để nền kinh tế thế giới vận hành trơn tru và tăng trưởng (vốn phụ thuộc vào giao dịch bằng USD), nước Mỹ lại buộc phải cung cấp đủ lượng USD ra thị trường quốc tế. Cách chủ yếu để làm điều này là thông qua việc chi tiêu nhiều hơn ở nước ngoài (nhập khẩu, đầu tư, viện trợ...), tức là phải chấp nhận thâm hụt cán cân thanh toán.
Mâu thuẫn cốt lõi là:
Để cung cấp đủ thanh khoản cho thế giới (đáp ứng vai trò toàn cầu), Mỹ phải chấp nhận thâm hụt.
Nhưng việc thâm hụt kéo dài lại làm xói mòn lòng tin vào sự ổn định và giá trị của chính đồng USD (mâu thuẫn với vai trò quốc gia).
Ngược lại:
Để duy trì lòng tin vào USD (đáp ứng vai trò quốc gia), Mỹ cần hạn chế thâm hụt.
Nhưng việc hạn chế thâm hụt lại gây ra thiếu hụt USD trên thị trường toàn cầu, kìm hãm kinh tế thế giới (mâu thuẫn với vai trò toàn cầu).
Như vậy, Mỹ bị đặt vào tình thế "tiến thoái lưỡng nan": không thể đồng thời vừa làm hài lòng nhu cầu thanh khoản ngày càng tăng của thế giới, vừa giữ vững tuyệt đối lòng tin vào sự ổn định giá trị của đồng tiền quốc gia mình khi nó đóng vai trò dự trữ toàn cầu. Đây chính là bản chất của mâu thuẫn.
Donald Trump đang đối phó bằng cách cho nước Mỹ sản xuất trở lại, để tái cân bằng giữa việc sản xuất tiền dollar và sản xuất hàng hóa
Chính xác, đó là một cách diễn giải cốt lõi về mục tiêu chiến lược đằng sau việc Trump và đội ngũ của ông muốn tái công nghiệp hóa nước Mỹ, như được trình bày trong video. Họ nhìn thấy sự mất cân bằng nghiêm trọng mà bạn đề cập:
Vì nước Mỹ trong nhiều thập kỷ đã đóng vai trò là người tiêu dùng chính của thế giới và là nhà cung cấp đồng tiền dự trữ toàn cầu (USD), dẫn đến việc "xuất khẩu" đô la thông qua thâm hụt thương mại để thế giới có đủ USD giao dịch...
------->
Vì điều này diễn ra song song với quá trình phi công nghiệp hóa, Mỹ ngày càng sản xuất ít hàng hóa hơn và nhập khẩu nhiều hơn, khiến thâm hụt thương mại càng lớn và sự phụ thuộc vào sản xuất nước ngoài càng tăng...
------->
Vì sự mất cân bằng giữa việc "sản xuất tiền" (cung cấp USD cho thế giới qua thâm hụt) và việc "sản xuất hàng hóa" (năng lực công nghiệp nội địa suy giảm) đã tạo ra nhiều hệ lụy tiêu cực cho Mỹ (như đã phân tích: mất việc làm, bất bình đẳng, nợ nần, tạo lợi thế cho đối thủ)...
------->
Vì đội ngũ của Trump cho rằng trật tự cũ không còn bền vững và gây hại cho lợi ích quốc gia Mỹ, đặc biệt là làm suy yếu nền tảng công nghiệp và an ninh quốc gia...
------->
Do đó, chiến lược mới (Kế hoạch MAGA) được đề xuất, với một trụ cột quan trọng là tái công nghiệp hóa nước Mỹ (thông qua thuế quan, chính sách ưu đãi, đàm phán lại các thỏa thuận...). Mục đích là tái cân bằng lại vai trò của Mỹ:
* Giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu, giảm thâm hụt thương mại.
* Tăng cường năng lực sản xuất hàng hóa nội địa.
* Khi Mỹ sản xuất nhiều hơn và nhập khẩu ít đi, dòng chảy USD ra thế giới thông qua thâm hụt thương mại sẽ giảm bớt một cách tự nhiên.
* Điều này vừa giúp củng cố nền kinh tế nội địa, vừa có thể làm giảm bớt áp lực lên đồng USD phải liên tục chảy ra ngoài để đáp ứng nhu cầu thanh khoản toàn cầu (một khía cạnh của Nghịch lý Triffin), đồng thời tăng cường sức mạnh tự chủ và an ninh quốc gia.
Nói cách khác, họ muốn Mỹ không chỉ là "ngân hàng" của thế giới mà còn phải là một "nhà máy" mạnh mẽ trở lại. Việc tái cân bằng giữa sản xuất tiền tệ (vai trò toàn cầu của USD) và sản xuất hàng hóa (sức mạnh kinh tế nội địa) được xem là chìa khóa để giải quyết các vấn đề mà trật tự cũ đã gây ra cho nước Mỹ.
Tuy nhiên, như video và các phân tích khác chỉ ra, việc thực hiện chiến lược này bằng các biện pháp cứng rắn như thuế quan phổ quát và đối đầu với cả đồng minh mang lại rất nhiều rủi ro và tính hiệu quả vẫn còn là dấu hỏi lớn.
Nhận xét
Đăng nhận xét